Thực đơn
Tiếng_Hachijō Từ vựngTiếng Hachijō lưu giữ một số từ vựng đã mất trên hầu khắp Nhật Bản, chẳng hạn như まぐれる magureru 'ngất, xỉu, bất tỉnh' (thay vì 気絶する kizetsu suru trong tiếng Nhật chuẩn). Ngoài ra, những từ dưới đây có nghĩa khác với nghĩa trong tiếng Nhật:[5]
Tiếng Hachijō | Tiếng Nhật | Nghĩa | Từ cùng gốc trong tiếng Nhật |
---|---|---|---|
yama | hatake | ruộng, đồng | yama 'núi' |
ureshi naru | byōki ga naotte kuru | hết bệnh, khỏi bệnh | ureshiku naru 'trở nên vui mừng' |
kowai | tsukareru | mệt | kowai 'đáng sợ' |
gomi | takigi | củi | gomi 'rác' |
nikui | minikui | xấu | nikui 'ghê, đáng ghét' |
kamu | taberu | ăn | kamu 'nhai' |
oyako | shinseki | họ hàng, bà con | oyako 'cha mẹ con' |
ijimeru | kogoto o iu | chửi, mắng, la, trách, nhiếc | ijimeru 'chọc, ghẹo, trêu, bắt nạt' |
hoeru | oogoe de wameku | rú, hét, gào | hoeru 'sủa, tru' |
Thực đơn
Tiếng_Hachijō Từ vựngLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Hachijō http://www008.upp.so-net.ne.jp/ohwaki/hougen.htm //dx.doi.org/10.1093%2Facrefore%2F9780199384655.01... http://glottolog.org/resource/languoid/id/hach1239